Có 1 kết quả:
抱薪救火 bào xīn jiù huǒ ㄅㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄛˇ
bào xīn jiù huǒ ㄅㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to carry firewood to put out a fire (idiom); fig. to make a problem worse by inappropriate action
Bình luận 0
bào xīn jiù huǒ ㄅㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0